Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ombrelle


[ombrelle]
danh từ giống cái
Femme qui s'abrite sous une ombrelle
người phụ nữ che dù
Ouvrir une ombrelle
mở dù
Ombrelle d'une méduse
(động vật học) dù sứa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.