Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ombilic


[ombilic]
danh từ giống đực
rốn
Ombilic renflé
(giải phẫu) rốn lồi
Ombilic d'un fruit
(thực vật học) rốn quả
Ombilic d'un bouclier
rốn mộc
Ombilic de la terre
(nghĩa bóng) rốn quả đất, trung tâm quả đất
(toán học) điểm rốn
(địa lý, địa chất) hố trũng, miền trũng
(thực vật học) cây rốn thần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.