Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
om


(điện học) ohm
mijoter
om cà
mijoter des aubergines
laisser en souffrance; laisser en suspens
bruyamment
La mắng om lên
gronder bruyamment
xem tối om



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.