|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oléagineux
| [oléagineux] | | tÃnh từ | | | (nhÆ°) dầu | | | Liquide oléagineux | | chất nÆ°á»›c dầu | | | có dầu | | | Plante oléagineuse | | cây có dầu, cây nho dầu | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | chất dầu, cây nho dầu |
|
|
|
|