Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
olympique


[olympique]
tính từ
(thuộc) thế vận hội
Champion olympique
quán quân thế vận hội
Record olympique
kỉ lục thế vận hội
jeux olympiques
thế vận hội
(sử học) hội đua O-lim-pi (cổ Hy Lạp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.