Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
olive-branch




olive-branch
['ɔlivbrɑ:nt∫]
danh từ
cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình)
đề nghị hoà bình
to hold out the olive-branch
hội nghị hoà bình, nghị hoà


/'ɔlivbrɑ:ntʃ/

danh từ
cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình) !to hold out the olive-branch
hội nghị hoà bình, nghị hoà

Related search result for "olive-branch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.