Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oleaster




oleaster
[,ouli'æstə]
danh từ
(thực vật học) cây nhót đắng


/,ouli'æstə/

danh từ
(thực vật học) cây nhót đắng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.