Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oil-colour




oil-colour
['ɔil,kʌlə]
Cách viết khác:
oil-paint
['ɔil'peint]
danh từ
tranh sơn dầu


/'ɔil,kʌlə/ (oil-paint) /'ɔil'peint/
paint) /'ɔil'peint/

danh từ
sơn dầu

Related search result for "oil-colour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.