|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oie
| [oie] | | danh từ giống cái | | | con ngỗng | | | Troupeau d'oies | | đàn ngỗng | | | Plume d'oie | | lông ngỗng | | | Gardeur d'oies | | người chăn ngỗng | | | (thân mật) người ngốc | | | bête comme une oie | | | ngu như bò (rất ngu đần) | | | oie blanche | | | cô gái ngây thơ |
|
|
|
|