Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ogive




ogive
['oudʒaiv]
danh từ
hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn



hình cung nhọn

/'oudʤaiv/

danh từ
hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.