Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
offset


[offset]
danh từ giống đực
lối in ôpxet
danh từ giống cái
máy in ôpxet
giấy in ôpxet
tính từ
in ôpxet
Papier offset
giấy in ôpxet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.