Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
offre


[offre]
danh từ giống cái
sự biếu, sự dâng, vật biếu
Refuser des offres
từ chối vật biếu
sự dạm (bán, mua); sự đề nghị; vật dạm bán; lời đề nghị
Offre avantageuse
sự dạm (bán hoặc mua) có lợi
appel d'offres
sự đấu thầu
loi de l'offre et de la demande
xem demande
offre d'emploi
sự dạm tuyển người làm
offre de services
sự dạm việc, sự nhận phục vụ
phản nghĩa Demande. Refus



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.