Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
officiousness




officiousness
[ə'fi∫əsnis]
danh từ
tính hay lăng xăng, tính hay nhiễu sự
(ngoại giao) tính chất không chính thức


/ə'fiʃəsnis/

danh từ
tính hay lăng xăng, tính hay hiếu sự
(ngoại giao) tính chất không chính thức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "officiousness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.