Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
officiel


[officiel]
tính từ
công
Journal officiel
công báo
Une visite officielle
chuyến công du
chính thức
Représentant officiel
đại diện chính thức
Phản nghĩa Officieux
trịnh trọng
Prendre un ton officiel
lên giọng trịnh trọng
personnage officiel
nhân vật có chức trách, quan chức
danh từ giống đực
nhân vật có chức trách, quan chức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.