|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
offenser
| [offenser] | | ngoại động từ | | | xúc phạm | | | Offenser quelqu'un | | xúc phạm ai | | | (từ cũ, nghĩa cũ) phạm đến | | | Une balle qui n'offense pas l'os | | viên đạn không phạm đến xương | | | Offenser la vue | | làm gai mắt | | | offenser Dieu | | | làm mất lòng Chúa, phạm tội | | Phản nghĩa Flatter, plaire |
|
|
|
|