Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oddfellow




oddfellow
['ɔd,felou]
danh từ
hội viên hội ái hữu Ôc-phen-lô (Odd Fellow thành lập vào (thế kỷ) XIX)


/'ɔd,felou/

danh từ
hội viên hội ái hữu Ôc-phen-lô


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.