|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octogenarian
octogenarian | [,ɒktəʊdʒi'neəriən] | | tính từ | | | thọ tám mươi tuổi | | danh từ | | | người thọ tám mươi tuổi, người thọ bát tuần | | | she is very active for an octogenarian | | bà ta đã trên tám mươi tuổi mà vẫn còn hoạt động |
/,ɔktoudʤi'neəriən/
tính từ thọ tám mươi tuổi
danh từ người thọ tám mươi tuổi
|
|
|
|