Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octodecimo




octodecimo
['ɔktou'desimou]
danh từ ((viết tắt) 18 mo)
khổ mười tám (giấy)
sách in khổ mười tám


/'ɔktou'desimou/

danh từ ((viết tắt) 18 mo)
khổ mười tám (giấy)
sách in khổ mười tám


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.