Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
occiput




occiput
['ɔksipʌt]
danh từ
(giải phẫu) chẩm, chỏm đầu


/'ɔksipʌt/

danh từ
(giải phẫu) chẩm, chỏm đầu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.