Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occasionnel


[occasionnel]
tính từ
ngẫu nhiên
Visiteur occasionnel
người khách ngẫu nhiên
cause occasionnelle
(triết học) nguyên nhân tạo cơ hội
phản nghĩa Efficient; habituel.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.