Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
occasionality




occasionality
[ə,keiʒə'næliti]
danh từ
sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), sự xảy ra từng thời kỳ


/ə,keiʤə'næliti/

danh từ
sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), sự xảy ra từng thời kỳ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.