Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obturator




obturator
['ɔbtjuəreitə]
danh từ
vật để lắp, vật để bịt
(y học) trám bịt
(vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng
(kỹ thuật) cửa sập


/'ɔbtjuəreitə/

danh từ
vật để lắp, vật để bịt
(y học) trám bịt
(vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng
(kỹ thuật) cửa sập

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.