Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtrusiveness




obtrusiveness
[əb'tru:sivnis]
danh từ
tính chất ép buộc, tính chất tống ấn
tính chất làm phiền, tính chất quấy rầy


/əb'tru:sivnis/

danh từ
tính chất ép buộc, tính chất tống ấn
tính chất làm phiền, tính chất quấy rầy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.