obtest
obtest | [əb'test] |  | ngoại động từ | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) khẩn khoản, khẩn cầu | |  | mời ra để làm chứng |  | nội động từ | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) phản đối |
/əb'test/
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) khẩn khoản, khẩn cầu
mời ra để làm chứng
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phản đối
|
|