Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obsoleteness




obsoleteness
['ɔbsəli:tnis]
danh từ
tính chất cổ, tính chất cổ xưa, tính chất cũ
(số nhiều) tính chất teo đi


/'ɔbsəli:tnis/

danh từ
tính chất cổ, tính chất cổ xưa, tính chất cũ
(số nhiều) tính chất teo đi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.