|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obsolescence
obsolescence![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɒbsə'lesns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lỗi thời; không còn dùng nữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) sự teo dần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | A product with built-in/planned obsolescence | | Một sản phẩm với tính lỗi thời được hoạch định trước |
/,ɔbsə'lesns/
danh từ
sự không còn dùng nữa, tính cũ đi
(sinh vật học) sự teo dần
|
|
|
|