Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obsidional


[obsidional]
tính từ
(thuộc) sự bao vây, (thuộc) sự hãm thành
couronne obsidionale
vòng hoa thưởng người giải vây thành
délire obsidional
(y học) hoang tưởng bị bao vây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.