Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obsidian





obsidian
[ɔb'sidiən]
danh từ
(khoáng chất) Opxidian, đá vỏ chai


/ɔb'sidiən/

danh từ
(khoáng chất) Opxiđian, đá vỏ chai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.