Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
observer


[observer]
ngoại động từ
tuân thủ
Observer la même attitude
giữ thái độ như trước
Observer la sobriété
giữ tiết độ
quan sát, theo dõi
Observer un phénomène
quan sát một hiện tượng
Observer un adversaire
quan sát đối thủ
Observer les mouvements de l'ennemi
theo dõi động tĩnh của quân địch
chú ý
Observez que...
xin hãy chú ý rằng...
Phản nghĩa Déroger, désobéir, enfreindre, mépriser, transgresser, violer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.