|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
observer
| [observer] | | ngoại động từ | | | tuân thủ | | | Observer la même attitude | | giữ thái độ như trước | | | Observer la sobriété | | giữ tiết độ | | | quan sát, theo dõi | | | Observer un phénomène | | quan sát một hiện tượng | | | Observer un adversaire | | quan sát đối thủ | | | Observer les mouvements de l'ennemi | | theo dõi động tĩnh của quân địch | | | chú ý | | | Observez que... | | xin hãy chú ý rằng... | | Phản nghĩa Déroger, désobéir, enfreindre, mépriser, transgresser, violer |
|
|
|
|