Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
observatory





observatory


observatory

An observatory is place where people observe the skies, using a device like a telescope.

[əb'zɜ:vətri; US -tɔ:ri]
danh từ
đài thiên văn, đài quan sát
tháp canh, chòi canh


/əb'zə:vətri/

danh từ
đài thiên văn
đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.