Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
observation


[observation]
danh từ giống cái
sự tuân thủ
Observation de la loi
sự tuân thủ pháp luật
sự quan sát, sự theo dõi
Observation d'un phénomène
sự quan sát một hiện tượng
Esprit d'observation
óc quan sát
Mettre un malade en observation
theo dõi một người bệnh
sự dò xét, sự thám thính
Avion d'observation
máy bay thám thính
(thể dục thể thao) sự dò sức (của đối phương)
Le premier round a été un round d'observation
hiệp đầu là hiệp dò sức
lời nhận xét
De judicieuses observations
những lời nhận xét đúng đắn
lời khiển trách
De vertes observations
những lời khiển trách thậm tệ
pas d'obsevation !
(than) đừng cãi nữa!
phản nghĩa Désobéissance, manquement, inobservation. Compliment.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.