Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
observateur


[observateur]
tính từ
hay quan sát; có óc quan sát
Esprit observateur
óc hay quan sát
danh từ giống đực
người quan sát
Un observateur patient
một người quan sát kiên nhẫn
quan sát viên
Un observateur des Nations Unies
quan sát viên Liên Hiệp Quốc
(từ cũ; nghĩa cũ) người tuân thủ
Observateur des commandements de Dieu
người tuân thủ giới luật của Chúa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.