| [observateur] |
| tính từ |
| | hay quan sát; có óc quan sát |
| | Esprit observateur |
| óc hay quan sát |
| danh từ giống đực |
| | người quan sát |
| | Un observateur patient |
| một người quan sát kiên nhẫn |
| | quan sát viên |
| | Un observateur des Nations Unies |
| quan sát viên Liên Hiệp Quốc |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) người tuân thủ |
| | Observateur des commandements de Dieu |
| người tuân thủ giới luật của Chúa |