obsequious
obsequious | [əb'si:kwiəs] | | tính từ | | | khúm núm, quị lụy, xun xoe | | | (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo | | | A worker who is obsequious to the boss | | Một công nhân xun xoe với ông chủ |
/əb'si:kwiəs/
tính từ khúm núm, xun xoe (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo
|
|