Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obsequial




obsequial
[ɔb'si:kwiəl]
tính từ
(thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi thức đám ma


/ɔb'si:kwiəl/

tính từ
(thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi thức đám ma

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.