Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obscurantism




obscurantism
[,ɔbskjuə'ræntizm]
danh từ
chính sách ngu đần


/,ɔbskjuə'ræntizm/

danh từ
chính sách ngu đần

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.