Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oblivion




oblivion
[ə'bliviən]
danh từ
sự lãng quên
sự bị lãng quên
The pain made him long for oblivion
Nỗi đau khiến anh ta thèm muốn sự quên lãng
to fall (sink) into oblivion
bị lãng quên, bị bỏ đi
act (Bill) of Obilivion
sắc lệnh ân xá


/ə'bliviən/

danh từ
sự lãng quên
to fall (sink) into oblivion bị lâng quên, bị bỏ đi !act (Bill) of Obilivion
sắc lệnh ân xá

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.