Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obliquity




obliquity
[ə'blikwiti]
danh từ
sự xiên, sự chéo, sự chếch
độ xiên, độ nghiêng
tính quanh co, tính không thẳng thắn



(thiên văn) độ nghiêng

/ə'blikwiti/

danh từ
sự xiên, sự chéo, sự chếch
độ xiên
tính cạnh khoé, tính quanh co, tính không thẳng thắn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.