Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obligatory




obligatory
[ɔ'bligətəri]
tính từ
bắt buộc; cưỡng bách
Attendance at school is obligatory
Đi học là bắt buộc
It's obligatory to cross oneself before entering a church
Phải làm dấu thánh giá trước khi vào nhà thờ


/ɔ'bligətəri/

tính từ
bắt buộc, cưỡng bách


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.