Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obligatoire


[obligatoire]
tính từ
bắt buộc
Enseignement obligatoire
giáo dục bắt buộc, giáo dục cưỡng bách
(thân mật) không trách được, tất yếu, dĩ nhiên
Il a raté son examen, c'est obligatoire
nó thi hỏng, đó là điều dĩ nhiên
phản nghĩa Facultatif, libre, volontaire; fortuit.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.