Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obligation





obligation
[,ɔbli'gei∫n]
danh từ
nghĩa vụ, bổn phận
rights and obligations of the seller
quyền và nghĩa vụ của bên bán
the obligations of conscience
những bổn phận của lương tâm
obligations imposed by parenthood
những nghĩa vụ do địa vị cha mẹ đặt ra
to fulfill an obligation
thực hiện một nghĩa vụ
to repay an obligation
trả ơn (đáp lại lòng mến khách mà mình đã nhận được)
to place/put somebody under an obligation to somebody
khiến ai phải chịu ơn ai
their hearty advice placed me under an obligation to them
lời khuyên chân tình của họ đã khiến tôi phải mang ơn họ
to be under an obligation to somebody
chịu ơn ai
I'm under an obligation to her because she herself taught me Chinese
tôi mang ơn bà ta vì chính bà ta đã dạy tiếng Hoa cho tôi
to be under an obligation to do something
có nghĩa vụ phải làm điều gì
to be under no obligation to do something
không có nghĩa vụ phải làm điều gì
to place/put somebody under an obligation to do something; to place/put somebody under no obligation to do something
bắt buộc ai làm điều gì; không bắt buộc ai làm điều gì
damaging other people's property puts you under an obligation to pay damages
gây thiệt hại cho tài sản người khác thì phải bồi thường



trách nhiệm

/,ɔbli'geiʃn/

danh từ
nghĩa vụ, bổn phận
ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn
to be under an obligation chịu ơn
to repay an obligation trả ơn
(pháp lý) giao ước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "obligation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.