Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
objurgatory




objurgatory
[ɔb'dʒə:gətəri]
tính từ
có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc


/ɔb'dʤə:gətəri/

tính từ
có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.