Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
objectif


[objectif]
tính từ
khách quan
Réalité objective
hiện thực khách quan
Critique objective
sự phê bình khách quan
Un rapport objectif
bản báo cáo khách quan
Des causes objectives
những nguyên nhân khách quan
Signes objectifs
(y học) dấu hiệu khách quan
(tâm lý học) (thuộc) khách thể
génétif objectif
(ngôn ngữ học) thuộc cách đối tượng
phản nghĩa Subjectif; affectif, arbitraire, partial, tendancieux.
danh từ giống đực
cái khách quan
mục tiêu
Objectif militaire
mục tiêu quân sự
Atteindre un objectif
đạt mục tiêu
(vật lý học, điện ảnh) vật kính
L'objectif d'un microscope
vật kính của kính hiển vi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.