Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obedientiary




obedientiary
[ə,bi:di'en∫əri]
danh từ
cha (ở tu viện)


/ə,bi:di'enʃəri/

danh từ
cha (ở tu viện)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.