|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obedience
obedience | [ə'bi:djəns] | | danh từ | | | sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng | | | obedience of law | | sự phục tùng pháp luật | | | (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành | | | the obedience of the Pope | | khu vực tôn quyền của giáo hoàng | | | in obedience to | | | vâng lệnh, theo lệnh | | | passive obedience | | | sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động | | | sự miễn cưỡng tuân theo |
/ə'bi:djəns/
danh từ sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng obedience of law sự phục tùng pháp luật (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành the obedience of the Pope khu vực tôn quyền của giáo hoàng !in obedience to vâng lệnh, theo lệnh !passive obedience sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động sự miễn cưỡng tuân theo
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "obedience"
|
|