Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oath-breaking




oath-breaking
['ouθ,breikiη]
danh từ
sự không giữ lời thề


/'ouθ,breikiɳ/

danh từ
sự không giữ lời thề

Related search result for "oath-breaking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.