Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oases




oases
[,ou'eisi:z]
Cách viết khác:
oasis
[,ou'eisis]
như oasis


/ou'eisi:z/

danh từ, số nhiều oases
(địa lý,địa chất) ốc đảo
(nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái

Related search result for "oases"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.