Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oared




oared
[ɔ:d]
tính từ
có mái chèo ((thường) trong từ ghép)
four oared boat
thuyền bốn mái chèo


/ɔ:d/

tính từ
có mái chèo ((thường) trong từ ghép)
four oared boat thuyền bốn mái chèo

Related search result for "oared"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.