Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oafish




oafish
['oufi∫]
tính từ
sài đẹn, bụng ỏng đít eo
ngu ngốc
đần độn và vụng về
oafish behaviour
hành động ngớ ngẩn


/'oufiʃ/

tính từ
sài đẹn, bụng ỏng đít eo
ngu ngốc
đần độn hậu đậu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oafish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.