Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
o


[o]
danh từ giống đực
o (mẫu tự thứ mười lăm trong bảng chữ cái)
Un O majuscule
một chữ o hoa (O)
Un o minuscule
một thữ o thường
(O) (hoá học) oxi (kí hiệu)
(không đổi) số không, điểm không
nhóm máu O
(O) (địa lý địa chất) viết tắt của Ouest
(O') con (đặt trước tên riêng người Ai-len)
O'Connell
con của Con nen



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.