Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nữa


encore
Tiến nữa
avancer encore
Chốc nữa
encore un moment; dans un moment
Một lần nữa
encore une fois
Anh còn muốn gì nữa?
que voulez-vous encore?
davantage; plus
Ông ta không còn sống được bao lâu nữa?
il ne vivra pas davantage
Tôi không còn thì giờ nữa
je n'ai plus de temps
ông ta không ở đây nữa
il n'est plus ici
même si
Có thất bại nữa cũng không ngã lòng
ne pas se découragger même si l'on échoue
(từ cũ, nghĩa cũ) alors
Mà ta bất động nữa người sinh nghi (Nguyễn Du)
si je ne fais rien alors on aura des soupçons



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.